Thuật ngữ tiếng anh | Dịch tiếng việt | Thuật ngữ tiếng anh | Dịch tiếng việt |
Adverse effect | Tác động bất lợi | False positive | Dương tính giả |
Alternative hypothesis | Giả thuyết thay thế | Fleiss
Quadratic | Phương
trình bậc 2 của Fleiss |
Analytic study | Nghiên cứu phân tích | Fleiss with CC | Chuẩn hóa liên tục theo Fleiss |
Analytical cross-sectional study | Nghiên cứu cắt ngang phân tích | Frequency | Tần số |
Approximation error | Sai số xấp xỉ | Hypothesis testing | Kiểm định giả thuyết |
Association | Sự tương quan | Independent variable | Biến độc lập |
Attributable
Fractions | Phân
số gán | Intervention study | Nghiên cứu can thiệp |
Bias | Sai số | Likelihood ratio of a positive test | Tỷ suất khả năng của một phép thử dương tính |
Byar
approx. Poisson | Kiểm
định Poisson ước tính Byar | Likelihood
Ratios | Tỷ
suất khả năng |
Byar
approximation | Ước
lượng Byar | Logistic regression | Hồi quy lô gíc |
Case report | Báo cáo trường hợp | Low birth weight ratio | Tỷ suất sinh nhẹ cân |
Case series | Loạt trường hợp (ca bệnh) | Mantel-Haenszel
chi square | Khi
bình phương Mantel-Haenszel |
Case-control study | Nghiên cứu bệnh-chứng | Mantel-Haenszel
Summary Chi Sqr | Khi
bình phương tóm tắt Mantel-Haenszel |
Chi
Square | Kiểm
định khi bình phương (X2) | Mantel-Haenszel
Summary Odds Ratios | Tỷ
suất chênh Mantel-Haenszel |
Clinical trial | Thử nghiệm lâm sàng | MH
Adjusted RR | Nguy
cơ tương đối được điều chỉnh theo MH |
Cluster Sampling | Chọn mẫu chùm | Morbidity | Tỷ lệ Bệnh trạng |
Cohort study | Nghiên cứu thuần tập | Multiple
continuous variables | Các
biến liên tục |
Community | Cộng đồng | Multiple regression | Hồi qui đa biến |
Conditional maximum likelihood estimate | Ước lượng khả năng cực đại có điều kiện | Negative confounding | Gây nhiễu âm tính |
Confounding | Gây nhiễu | Negative predictive value | Giá trị tiên đoán âm tính |
Confounding factor | Yếu tố gây nhiễu | Nonexposed | Không phơi nhiễm |
Confounding variable (Confounder) | Biến số gây nhiễu | Nonfatal | Không
chết |
Correlational study | Nghiên cứu tương quan | Nonparametric model | Mô hình phi tham số |
Cross-sectional study | Nghiên cứu cắt ngang | Normal approximation | Xấp xỉ chuẩn hóa |
Crude odds ratio | Tỷ suất chênh thô | Null hypothesis | Giả thuyết không hiệu lực (Ho) |
Crude
OR for Each Exposure Level | Tỷ
suất chênh thô cho mỗi một mức phơi nhiễm | Observational study | Nghiên cứu quan sát |
Cut-off point | Ngưỡng cut off | Outcome | Kết quả |
Density | Hàm mật độ | Output | Đầu ra |
Dependent variable | Biến phụ thuộc | Parameter | Tham số |
Descriptive cross-sectional study | Nghiên cứu cắt ngang mô tả | Parameterization | Tham số hóa |
Descriptive study | Nghiên cứu mô tả | Parametric model | Mô hình tham số |
Design
effect | Hiệu
lực thiết kế | Placebo | Giả dược |
Determinant | Yếu tố quyết định | Polytomous
multiple logistic Regression | Hồi
quy logic đa biến Polytomous |
Directly
Adjusted RD | Khác
biệt nguy cơ tương đối được điều chỉnh trực tiếp | Population | Quần thể |
Directly
Adjusted RR | Nguy
cơ tương đối được điều chỉnh trực tiếp | Population attributable risk | Nguy cơ quy chiếu quần thể |
Distribution | Sự phân bố | Positive confounding | Gây nhiễu dương tính |
Distribution function | Hàm phân bố | Positive predictive value | Giá trị tiên đoán dương tính |
Ecological study | Nghiên cứu sinh thái | Positive
association | Tương
quan dương tính |
Efficacy | Hiệu quả | Power | Lực mẫu |
Entropy | Động
lực học | Prevalence | Tỷ lệ hiện mắc |
Estimate | Ước lượng | Prevalence
difference | Khác
biệt tỷ lệ hiện mắc |
Estimation error | Sai số ước lượng | Prevalence ratio | Tỷ suất hiện mắc |
Etiologic
fraction in exposed(EFe) | Phân
số nhân quả trong nhóm phơi nhiễm | Proportion | Tỉ lệ |
Etiologic
fraction in pop.(EFp) | Phân
số nhân quả trong quần thể | Protective factor | Yếu tố bảo vệ |
Exact
Measures of Association | Kiểm
định tương quan chính xác | Protective
or negative association | Tương
quan bảo vệ hoặc âm tính |
Exposed | Bị phơi nhiễm | p-value | Giá trị p |
Exposure | Phơi nhiễm | Qualitative Research | Nghiên cứu định tính |
False negative | Âm tính giả | Quantitative Research | Nghiên cứu định lượng |
Random | Ngẫu nhiên | Trend line | Đường xu hướng |
Random measures | Đo lường ngẫu nhiên | True negative | Âm tính thật |
Random
number quality | Chất
lượng số ngẫu nhiên | True positive | Dương tính thật |
Random variables | Biến ngẫu nhiên | True
positive rate | Tỷ
lệ dương tính thật |
Randomness | Sự ngẫu nhiên | Two by two table | Bảng tiếp liên 2x2 |
Rate | Tỉ số | Two-sided | Hai chiều |
Rate difference | Khác biệt tỷ số | Two-sided
confidence interval | Khoảng
tin cậy cho kiểm định 2 chiều |
Rate ratio | Tỷ số tỷ suất | Unconditional
multiple logistic regression | Hồi
quy logic đa biến không điều kiện |
Receiver Operator Characteristic (ROC) Curve | Đường cong mô tả hoạt động của
bộ thu nhận | Uncorrected
chi square | Khi
bình phương chưa chuẩn hóa |
Restriction | Hạn chế | Variables | Biến số |
Retrospective | Hồi cứu | Variance | Phương sai |
Retrospective cohort study | Nghiên cứu thuần tập hồi cứu | Wilcoxon
signed-rank test | Kiểm
định xếp hạng Wilcoxon |
Risk | Nguy cơ | Yates
corrected chi square | Khi
bình phương chuẩn hóa Yates |
Risk
Difference | Khác
biệt nguy cơ tương đối | z-Score
and Exact Measures of Association | Điểm
Z-score và kiểm định tương quan chính xác |
Risk factor | Yếu tố nguy cơ | Ratio | Tỉ số |
Risk
Ratio | Tỷ
suất nguy cơ | Systemic error | Sai số hệ thống |
RxC
Table | Bảng
tiếp liên RxC | Systematic random sampling | Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống |
Sample size | Cỡ mẫu | Stratified sampling | Chọn mẫu phân tầng |
Sampling technique | Kỹ thuật chọn mẫu | Statistical significance | Ý nghĩa thống kê |
Score
with Continuity Correction | Điểm
chuẩn hóa liên tục | Standard deviation | Độ lệch chuẩn |
Screen
negative, or positive | Sàng
lọc âm tính hoặc dương tính | Stable distribution | Phân bố ổn định |
Screening | Sàng lọc | Specificity | Độ đặc hiệu |
Selection bias | Sai số chọn lựa | Single
proportion | Một
tỷ lệ |
Sensitivity | Độ nhạy | Simple random sampling | Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn |